Recent Searchs...
大荒 thoracotomy 大猾 大洪福 final 大鴻福 大洪水 tiền mặt 大慶 高蹈 sclerotomy 高蹤 大器 genus piptadenia jumpy 大科 apart 大去 nock 大斂 大類 大陸 大略 大量 大麻 大漠 大麥 高逸 高雅 高麗 genus cephalanthera upon 大稔 大難 大議 gap 大業 大悟 高壘深壁 好高騖遠 inbuilt 大儒 cede 勃然大怒 boatswain 大娘 大凡 大法




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.